HTML và tên gọi của màu sắc

Việc trao đổi về những khái niệm tương đối như màu sắc thường rất khó. Sử dụng một qui chuẩn chung về tên gọi mượn từ các qui chuẩn máy tính có thể hỗ trợ việc truyền đạt.

HyperText Markup Language (HTML) là ngôn ngữ để dựng các tập tin văn bản hiển thị bởi trình duyệt web. HTML thường được dùng với Cascading Style Sheets (CSS) và ngôn ngữ lập trình JavaScript để xây dựng website.

Để biểu thị màu sắc trên web (và trên các thiết bị điện tử nói chung), mô hình màu RGB là phổ biến nhất. RGB là viết tắt của Red (Đỏ), Green (Xanh lá), và Blue (Xanh dương). Mô hình màu RGB định nghĩa mỗi màu là sự kết hợp của ba kênh màu cơ bản. Ví dụ: màu đỏ là kết hợp của 100% Red, 0% Green, 0% Blue, trong khi đó màu vàng là 100% Red, 100% Green, 0% Blue.

Dữ liệu trên máy tính được biểu diễn bằng chuỗi nhị phân với mỗi bit nhận giá trị 0 hoặc 1. Thông thường mỗi kênh màu R, G, và B được biểu thì bởi một số dương 8 bit nhận giá trị từ 0 tới 255. Vì vậy mỗi màu cũng có thể được biểu thị bằng số dương thay vì phần trăm. Ví dụ: màu đỏ nhận giá trị rgb(255, 0, 0), tương tự màu vàngrgb(255, 255, 0).

Hệ 16 (hexadecimal hoặc hex) cũng thường được dùng để biểu thị dữ liệu máy tính. Ví dụ: Giá trị 212 được lưu trữ bằng 8 bit nhị phân 11010100 có thể được biểu thị ở hệ thập lục phân bằng cách chia chuỗi bit thành hai phần 11010100 tương đương D4. Vì vậy mỗi màu RGB cũng có thể được biểu thị bởi 6 chữ số hệ thập lục phân. Ví dụ: màu đỏ#FF0000màu vàng#FFFF00.

Vì mỗi kênh màu R, G, và B nhận 256 giá trị khác nhau, tổng cộng có thể kết hợp thành 16.777.216 màu sắc. Tuy nhiên thực tế nhiều thiết bị không hiển thị được sự khác nhau giữa các màu gần nhau. Để tiện cho việc sử dụng, nhiều qui chuẩn (HTML, SVG, …) đặt tên riêng cho một số màu sắc cơ bản và phổ biến. Ví dụ: màu đỏRedmàu vàngYellow.

Như vậy có nhiều cách để gán màu sắc cho một đối tượng trong HTML, trong đó ba cách đáng quan tâm là 1) gán giá trị cho từng kênh màu 2) sử dụng mã màu hex, và 3) sử dụng tên riêng. Ví dụ để gán màu đỏ cho một chuỗi ký tự có thể làm 3 cách sau:

<span style="color: rgb(255, 0, 0)">màu đỏ</span>
<span style="color: #FF00000">màu đỏ</span>
<span style="color: red">màu đỏ</span>

Khi việc các thiết bị điện tử ngày càng phổ biến, việc nắm bắt một số khái niệm cơ bản của khoa học máy tính mang lại nhiều giá trị cho người dùng, không chỉ riêng lập trình viên.

Mặc dù HTML là được dùng để phát triển web, việc có một bộ quy chuẩn chung về tên gọi cho một khái niệm chủ quan như màu sắc giúp cho việc trao đổi thông tin cũng như để tham khảo và tra cứu dễ dàng hơn. Dưới đây là danh sách 140 màu sắc và tên gọi (được dịch sang Tiếng Việt) được hỗ trợ bởi hầu hết các trình duyệt web hiện đại.

Nhiều màu được đặt tên dựa theo văn hoá đại chúng Hoa Kỳ (tên người, tên sản phẩm, …) nên khi dịch sang Tiếng Việt không mang nhiều ý nghĩa tuy nhiên vẫn được dịch sát để tiện việc tra cứu.

Mã Hex Tên gọi (dịch) Tên gọi (từ khoá) Màu RGB
#CD5C5C#CD5C5C Đỏ ấn IndianRed rgb(205, 92, 92)
#F08080#F08080 San hô nhạt LightCoral rgb(240, 128, 128)
#FA8072#FA8072 Cá hồi Salmon rgb(250, 128, 114)
#E9967A#E9967A Cá hồi đậm DarkSalmon rgb(233, 150, 122)
#FFA07A#FFA07A Cá hồi nhạt LightSalmon rgb(255, 160, 122)
#DC143C#DC143C Đỏ thắm Crimson rgb(220, 20, 60)
#FF0000#FF0000 Đỏ Red rgb(255, 0, 0)
#B22222#B22222 Gạch đỏ FireBrick rgb(178, 34, 34)
#8B0000#8B0000 Đỏ đậm DarkRed rgb(139, 0, 0)
#FFC0CB#FFC0CB Hồng Pink rgb(255, 192, 203)
#FFB6C1#FFB6C1 Hồng nhạt LightPink rgb(255, 182, 193)
#FF69B4#FF69B4 Hồng ấm HotPink rgb(255, 105, 180)
#FF1493#FF1493 Hồng sẫm DeepPink rgb(255, 20, 147)
#C71585#C71585 Đỏ tím vừa MediumVioletRed rgb(199, 21, 133)
#DB7093#DB7093 Đỏ tím nhợt PaleVioletRed rgb(219, 112, 147)
#FF7F50#FF7F50 San hô Coral rgb(255, 127, 80)
#FF6347#FF6347 Cà chua Tomato rgb(255, 99, 71)
#FF4500#FF4500 Cam đỏ OrangeRed rgb(255, 69, 0)
#FF8C00#FF8C00 Cam đậm DarkOrange rgb(255, 140, 0)
#FFA500#FFA500 Cam Orange rgb(255, 165, 0)
#FFD700#FFD700 Vàng miếng Gold rgb(255, 215, 0)
#FFFF00#FFFF00 Vàng Yellow rgb(255, 255, 0)
#FFFFE0#FFFFE0 Vàng nhạt LightYellow rgb(255, 255, 224)
#FFFACD#FFFACD Bông lan chanh LemonChiffon rgb(255, 250, 205)
#FAFAD2#FAFAD2 Cúc hoàng anh vàng nhạt LightGoldenrodYellow rgb(250, 250, 210)
#FFEFD5#FFEFD5 Đu đủ đánh kem PapayaWhip rgb(255, 239, 213)
#FFE4B5#FFE4B5 Giày Moccasin Moccasin rgb(255, 228, 181)
#FFDAB9#FFDAB9 Má đào PeachPuff rgb(255, 218, 185)
#EEE8AA#EEE8AA Cúc hoàng anh nhợt PaleGoldenrod rgb(238, 232, 170)
#F0E68C#F0E68C Kaki Khaki rgb(240, 230, 140)
#BDB76B#BDB76B Kaki sẫm DarkKhaki rgb(189, 183, 107)
#E6E6FA#E6E6FA Oải hương Lavender rgb(230, 230, 250)
#D8BFD8#D8BFD8 Hoa thistle Thistle rgb(216, 191, 216)
#DDA0DD#DDA0DD Mận Plum rgb(221, 160, 221)
#EE82EE#EE82EE Tím Violet rgb(238, 130, 238)
#DA70D6#DA70D6 Phong lan Orchid rgb(218, 112, 214)
#FF00FF#FF00FF Vân anh Fuchsia rgb(255, 0, 255)
#FF00FF#FF00FF Cánh sen Magenta rgb(255, 0, 255)
#BA55D3#BA55D3 Phong lan vừa MediumOrchid rgb(186, 85, 211)
#9370DB#9370DB Tía vừa MediumPurple rgb(147, 112, 219)
#663399#663399 Tía Rebecca RebeccaPurple rgb(102, 51, 153)
#8A2BE2#8A2BE2 Xanh tím BlueViolet rgb(138, 43, 226)
#9400D3#9400D3 Tím đậm DarkViolet rgb(148, 0, 211)
#9932CC#9932CC Phong lan đậm DarkOrchid rgb(153, 50, 204)
#8B008B#8B008B Cánh sen đậm DarkMagenta rgb(139, 0, 139)
#800080#800080 Tía Purple rgb(128, 0, 128)
#4B0082#4B0082 Chàm Indigo rgb(75, 0, 130)
#6A5ACD#6A5ACD Xanh đá phiến SlateBlue rgb(106, 90, 205)
#483D8B#483D8B Xanh đá phiến đậm DarkSlateBlue rgb(72, 61, 139)
#7B68EE#7B68EE Xanh đá phiến vừa MediumSlateBlue rgb(123, 104, 238)
#ADFF2F#ADFF2F Vàng xanh GreenYellow rgb(173, 255, 47)
#7FFF00#7FFF00 Rượu Chartreuse Chartreuse rgb(127, 255, 0)
#7CFC00#7CFC00 Cỏ xanh LawnGreen rgb(124, 252, 0)
#00FF00#00FF00 Chanh Lime rgb(0, 255, 0)
#32CD32#32CD32 Chanh xanh LimeGreen rgb(50, 205, 50)
#98FB98#98FB98 Xanh nhợt PaleGreen rgb(152, 251, 152)
#90EE90#90EE90 Xanh lá cây nhạt LightGreen rgb(144, 238, 144)
#00FA9A#00FA9A Xanh xuân vừa MediumSpringGreen rgb(0, 250, 154)
#00FF7F#00FF7F Xanh xuân SpringGreen rgb(0, 255, 127)
#3CB371#3CB371 Xanh lá cây biển vừa MediumSeaGreen rgb(60, 179, 113)
#2E8B57#2E8B57 Xanh lá cây biển SeaGreen rgb(46, 139, 87)
#228B22#228B22 Xanh rừng ForestGreen rgb(34, 139, 34)
#008000#008000 Xanh lá cây Green rgb(0, 128, 0)
#006400#006400 Xanh lá cây đậm DarkGreen rgb(0, 100, 0)
#9ACD32#9ACD32 Xanh lá cây vàng YellowGreen rgb(154, 205, 50)
#6B8E23#6B8E23 Ô liu xám OliveDrab rgb(107, 142, 35)
#808000#808000 Ô liu Olive rgb(128, 128, 0)
#556B2F#556B2F Ô liu xanh đậm DarkOliveGreen rgb(85, 107, 47)
#66CDAA#66CDAA Ngọc lục vừa MediumAquamarine rgb(102, 205, 170)
#8FBC8B#8FBC8B Xanh lá cây biển đậm DarkSeaGreen rgb(143, 188, 139)
#20B2AA#20B2AA Xanh lá cây biển nhạt LightSeaGreen rgb(32, 178, 170)
#008B8B#008B8B Lam đậm DarkCyan rgb(0, 139, 139)
#008080#008080 Mòng két Teal rgb(0, 128, 128)
#00FFFF#00FFFF Lam Cyan rgb(0, 255, 255)
#E0FFFF#E0FFFF Lam nhạt LightCyan rgb(224, 255, 255)
#AFEEEE#AFEEEE Ngọc lục nhạt PaleTurquoise rgb(175, 238, 238)
#7FFFD4#7FFFD4 Ngọc lục Aquamarine rgb(127, 255, 212)
#40E0D0#40E0D0 Ngọc lam Turquoise rgb(64, 224, 208)
#48D1CC#48D1CC Ngọc lam vừa MediumTurquoise rgb(72, 209, 204)
#00CED1#00CED1 Ngọc lam đậm DarkTurquoise rgb(0, 206, 209)
#5F9EA0#5F9EA0 Xanh thiếu sinh quân CadetBlue rgb(95, 158, 160)
#4682B4#4682B4 Xanh thép SteelBlue rgb(70, 130, 180)
#B0C4DE#B0C4DE Xanh thép nhạt LightSteelBlue rgb(176, 196, 222)
#B0E0E6#B0E0E6 Xanh dương bột PowderBlue rgb(176, 224, 230)
#ADD8E6#ADD8E6 Xanh dương nhạt LightBlue rgb(173, 216, 230)
#87CEEB#87CEEB Xanh trời SkyBlue rgb(135, 206, 235)
#87CEFA#87CEFA Xanh trời nhạt LightSkyBlue rgb(135, 206, 250)
#00BFFF#00BFFF Xanh trời sẫm DeepSkyBlue rgb(0, 191, 255)
#1E90FF#1E90FF Xanh dương Dodger DodgerBlue rgb(30, 144, 255)
#6495ED#6495ED Thanh cúc xanh CornflowerBlue rgb(100, 149, 237)
#4169E1#4169E1 Xanh dương hoàng gia RoyalBlue rgb(65, 105, 225)
#0000FF#0000FF Xanh dương Blue rgb(0, 0, 255)
#0000CD#0000CD Xanh dương vừa MediumBlue rgb(0, 0, 205)
#00008B#00008B Xanh dương đậm DarkBlue rgb(0, 0, 139)
#000080#000080 Xanh tím than Navy rgb(0, 0, 128)
#191970#191970 Xanh trời đêm MidnightBlue rgb(25, 25, 112)
#FFF8DC#FFF8DC Râu ngô Cornsilk rgb(255, 248, 220)
#FFEBCD#FFEBCD Hạnh nhân luộc BlanchedAlmond rgb(255, 235, 205)
#FFE4C4#FFE4C4 Bánh quy Bisque rgb(255, 228, 196)
#FFDEAD#FFDEAD Trắng Navajo NavajoWhite rgb(255, 222, 173)
#F5DEB3#F5DEB3 Lúa Wheat rgb(245, 222, 179)
#DEB887#DEB887 Gỗ lớn BurlyWood rgb(222, 184, 135)
#D2B48C#D2B48C Da Tan rgb(210, 180, 140)
#BC8F8F#BC8F8F Nâu hồng RosyBrown rgb(188, 143, 143)
#F4A460#F4A460 Nâu cát SandyBrown rgb(244, 164, 96)
#DAA520#DAA520 Cúc hoàng anh Goldenrod rgb(218, 165, 32)
#B8860B#B8860B Cúc hoàng anh đậm DarkGoldenrod rgb(184, 134, 11)
#CD853F#CD853F Peru Peru rgb(205, 133, 63)
#D2691E#D2691E Sô cô la Chocolate rgb(210, 105, 30)
#8B4513#8B4513 Nâu yên ngựa SaddleBrown rgb(139, 69, 19)
#A0522D#A0522D Nâu Sienna Sienna rgb(160, 82, 45)
#A52A2A#A52A2A Nâu Brown rgb(165, 42, 42)
#800000#800000 Hạt dẻ Maroon rgb(128, 0, 0)
#FFFFFF#FFFFFF Trắng White rgb(255, 255, 255)
#FFFAFA#FFFAFA Tuyết Snow rgb(255, 250, 250)
#F0FFF0#F0FFF0 Giọt mật HoneyDew rgb(240, 255, 240)
#F5FFFA#F5FFFA Kem bạc hà MintCream rgb(245, 255, 250)
#F0FFFF#F0FFFF Ngọc lưu ly Azure rgb(240, 255, 255)
#F0F8FF#F0F8FF Xanh dương Alice AliceBlue rgb(240, 248, 255)
#F8F8FF#F8F8FF Trắng ma GhostWhite rgb(248, 248, 255)
#F5F5F5#F5F5F5 Khói trắng WhiteSmoke rgb(245, 245, 245)
#FFF5EE#FFF5EE Vỏ hào SeaShell rgb(255, 245, 238)
#F5F5DC#F5F5DC Be Beige rgb(245, 245, 220)
#FDF5E6#FDF5E6 Ren cũ OldLace rgb(253, 245, 230)
#FFFAF0#FFFAF0 Hoa trắng FloralWhite rgb(255, 250, 240)
#FFFFF0#FFFFF0 Ngà Ivory rgb(255, 255, 240)
#FAEBD7#FAEBD7 Trắng cổ AntiqueWhite rgb(250, 235, 215)
#FAF0E6#FAF0E6 Lanh Linen rgb(250, 240, 230)
#FFF0F5#FFF0F5 Má hồng LavenderBlush rgb(255, 240, 245)
#FFE4E1#FFE4E1 Hồng sương MistyRose rgb(255, 228, 225)
#DCDCDC#DCDCDC Gainsboro Gainsboro rgb(220, 220, 220)
#D3D3D3#D3D3D3 Xám nhạt LightGray rgb(211, 211, 211)
#C0C0C0#C0C0C0 Bạc Silver rgb(192, 192, 192)
#A9A9A9#A9A9A9 Xám đậm DarkGray rgb(169, 169, 169)
#808080#808080 Xám Gray rgb(128, 128, 128)
#696969#696969 Xám mờ DimGray rgb(105, 105, 105)
#778899#778899 Xám đá phiến nhạt LightSlateGray rgb(119, 136, 153)
#708090#708090 Xám đá phiến SlateGray rgb(112, 128, 144)
#2F4F4F#2F4F4F Xám đá phiến đậm DarkSlateGray rgb(47, 79, 79)
#000000#000000 Đen Black rgb(0, 0, 0)